--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hỏa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hỏa
+
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
Begin to fire, open fire
Lệnh phát hỏa
The order to open fire
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up
+
cầm
:
Lute-like instrument; musical instrumentCầm, Kỳ, Thi, HoạMusic, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)
+
chóa mắt
:
Glaring
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
nhà dây thép
:
(cũ) Post office